Tên hàng hóa |
Hãng |
|
|
Thiết bị kiểm tra và phát hiện vị trí của vật chuyển động Nana Model: RS-52SH |
NA CO., Ltd |
Thiết bị đo độ cứng cao su Teclock Model: GS-709G |
TECLOCK |
Chân đế dùng cho đồng hồ so Model: US-22B |
TECLOCK |
Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232 sang Profibus DP Pavone Sistemi Code: S125 |
Pavone |
Hộp hiệu chuẩn tín hiệu dùng cho cảm biến đo mức Balluff Model: BTL7-A-CB02-K |
BALLUFF |
Hộp hiệu chuẩn vị trí: BTL7-A-CB0 |
BALLUFF |
Cảm biến quang BEN10M-TFR2 |
Autonics |
Thiết bị đo độ cứng cao su Model: GS-701N |
TECLOCK |
Cầu chì 170M1571D |
Bussmann |
Cầu chì 170M5142 |
Bussmann |
Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-702G, Hãng sản xuất: Teclock |
TECLOCK |
FNA-1 125VAC |
Bussmann |
Thiết bị đo nồng độ CO2 Model: CO2-P |
AT2E |
Đồng hồ đo nhiệt độ Code: T1904Y0EB1104, Size: 100mm, Connection type: Center back with adjustable stem, Stem outer diameter: 6.4mm, Connection: 1/2" NPT Range: 0 ~ 100 oC,Insertion length: 100 mm |
WISE |
Van bướm SS304 DN150 mm |
CHINA |
Keystone Butterfly valve Fig. 990-106 40 mm - 1-1/2"; Cast Iron EN-GJL-250 Body Stainl.St. EN-1.4408 Disc; NBR Seat Stainless Steel Shaft; Wafer Multi drilling PN10/16/ANSI150; Bare Shaft |
Keystone |
single-type variable-pitch pulleys Model: AP-124-MA |
MIKI PULLEY |
Đá mài Krebs & Riedel Type: 35A 120 M 11 B70 |
KREBS & RIEDEL |
Khớp nối bằng đồng, P/N: N004 301 06 (CBI 06 Plug, Elbow 90°) |
Staubli |
Bánh cánh quạt ly tâm dùng cho bơm ly tâm Code: GIRANTE A 50-125C D.107, hãng sản xuất: Calpeda |
Calpeda |
Thiết bị đo nhiệt độ Code: R211LP0G93TCCZ0 |
WISE |
Khớp nối cho ống dẫn bằng đồng Code:RMI06.7151/JV |
Staubli |
Bánh cánh quạt ly tâm Part number: 35000130000, Pos. Sez. 28.00 dùng cho bơm ly tâm NM 3/A D.202 |
Calpeda |
Bộ điều khiển nhiệt độ, Model: TC4S-14R |
Autonics |
Cạc tín hiệu ngõ ra Analog dùng cho thiết bị đo lực căng Model: PAXCDL10 |
REDLION |
Máy phân tích khí O2, CO, CH4, H2S Model: IMR EX660-BASIC |
IMR |
Áp kế Code: GV50-123-4000000XXXX0 |
Nagano Keiki |
Khớp nối nhanh M16X1.5-90 |
KBT/China |
Thiết bị đo lưu lượng Model No: RMA-10-SSV |
Dwyer |
Bộ điều khiển nhiệt độ CD901WD08-VM*AN-NN |
RKC |
Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình Model: G306A000 |
REDLION |
Thiết bị đo nhiệt độ ( Hiển thị nhiệt độ) Code: PAXT0000 |
REDLION |
Khuỷu nối ống bằng đồng mạ kẽm. Type : 05010000103 B |
Aignep |
Lõi lọc khí cho máy sản xuất chai nhựa Code: MXF-245-200, |
Matsui |
Dụng cụ cấp dầu không hoạt động bằng điện Model: ACL7598, |
Adams |
Công tắc bảo vệ an toàn cho băng tải, dòng điện 16A Code : 220.03.01.01.01 |
KIEPE |
Đá mài hình tròn 350 15 76,2 E, 35A 46 L 5 V94, màu xanh |
KREBS & RIEDEL |
Đá mài hình tròn 350 15 76,2 E, 35A 46 L 5 V94, màu trắng |
KREBS & RIEDEL |
Cầu chì NH000 690V 25A aR RS31 (NGTC00) 25A |
Miro |
Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-706G |
TECLOCK |
Vòng đệm làm kín bằng cao su EPDM DIN50, P/N: 9611-99-1272 |
Alfa Laval |
Vòng đệm làm kín bằng cao su EPDM DIN65, P/N: 9611-99-1273 |
Alfa Laval |
Khuỷu nối bằng nhôm 1' to 3/4' NPT Model : TM016-01 |
PVTVM |
Bộ điều khiển mạng Ethernet dùng trong hệ thống đo nhiệt độ, độ ẩm Model: TCW241 |
TERACOM SYSTEMS |
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm bằng giao diện Ethernet Model: TCW210-TH |
TERACOM SYSTEMS |
Cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ Model: TSH206 |
TERACOM SYSTEMS |
Cuộn hút điện từ dùng cho van N331/0B-2 |
FIM Valvole |
Van điện từ N339/0B-2 |
FIM Valvole |
N349/0B-2 |
FIM Valvole |
Que hàn điện dạng thanh bằng thép không gỉ Model: Modi-410NiMo. 50KGS |
MODI ARC ELECTRODE |
Cảm biến quang Omrom E3S-CT11-L |
OMRON |
Van điện từ Code: N339/0A-2-2.5W |
FIM Valvole |
Van điện từ Code: N349/0A-2-GNC-2.5W |
FIM Valvole |
Cảm biến đo và phát hiện khí gas Model: GTD 100 EX |
GASTRON |
Cảm biến đo vị trí Model: LWG-0300 Part No. 026112 |
NOVOTECHNIK |
Micrô Model: DM-500B |
PANSORY |
Thiết bị kiểm tra chỉ báo quay số Model: LT-355, thang đo: 0.28mm |
TECLOCK |
Quạt dùng cho dòng điện AC model: W2E250-HL06-01 |
ebm-papst |
Bộ ngắt mạch 140M-C2E-C25 |
Allen-Bradley |
Chân cắm bộ phận của đầu nối dây dẫn, Code: 09330009908 |
Harting |
Thiết bị đo độ cứng cao su Model: GS-721N |
TECLOCK |
Rơ le bảo vệ mạch điện BTR 11061313 KRA-M4/1 24VAC/DC 1S, điện áp: 6A, Part No. 0042205 |
METZ CONNECT |
Nút nhấn M22-XDL-W |
EATON |
Công tắc giật dây bảo vệ băng tải Part: 10134.100016, Code: SND2-22S |
SITEC |
Bộ điều chỉnh nhiệt độ Model No.: SK 3110.000 Item number: 973162, Hãng sản xuất: RITTAL |
RITTAL |
Thiết bị chuyển mạch, kiểm tra áp suất MOD 4633612, Hãng sản xuất: EUROSWITCH |
EUROSWITCH |
Type K Simplex Thermocouple, 28mm x 14mm Silicon Carbide Outer Sheath cemented into 31.75mm od x 100mm Steel Shank,Length: 500mm |
PCI Instruments |
Ty cắt keo dùng cho máy nhựa Item no: 31 |
China |
Thiết bị bảo vệ mạch điện ESX10-TB-101-DC24V-16A, Hãng sản xuất: E-T-A |
E-T-A |
Thiết bị bảo vệ mạch điện ESX10-TB-101-DC24V-16A, Hãng sản xuất: E-T-A |
E-T-A |
Thiết bị bảo vệ mạch điện ESX10-TB-101-DC24V-2A, Hãng sản xuất: E-T-A |
E-T-A |
Thiết bị điều chỉnh và hiển thị giá trị đo của cảm biến PLICSCOM.XB |
VEGA |
Dụng cụ đo lực nén Model: PC60-200kg-C3, Hãng sản xuất: Flintec |
FLINTEC |
Cổng nối giao tiếp CANopen Bus BK5120 |
Beckhoff |
Thiết bị đo nhiệt độ, thang đo -200 đến 450 độ C, Type: Pt100 |
China |
Cầu chì, 170M1567D, 100A, 690VAC, Ar |
Bussmann |
Cầu chì sứ, 1431002, 2A, 690VAC, gG, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì sứ, 1432016, 16A, 690VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1432002, 2A, 690VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1433904, 4A, 500VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1433910, 10A, 500VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1500125, NH00, 125A, 500VAC, Gg, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1500604, 4A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1500606, 6A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1500616, 16A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1500620, 20A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1500625, 25A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1500632, NH00C, 32A, 500VAC, gG, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì, 1602016, 16A, 690VAC, aM, NH00C |
Italweber |
Cầu chì, 1602080, 80A, 500VAC, aM, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì bằng sứ 1600535,Type: NH-00C, gG, 35A, 690V, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì bằng sứ 1602010, Type: NH-00C , aM , 10A , 690V, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì bằng sứ 1602020, Type: NH-00C , aM, 20A, 690V, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì bằng sứ 1602035, Type: NH-00C,aM ,35A, 690V, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Cầu chì bằng sứ 1602125, Type: NH-00C aM , 125A , 500V, Hãng sản xuất: Italweber |
Italweber |
Thiết bị đo chênh lệch áp suất chất lỏng, Model No.: 2000-3KPA hãng sản xuất: Dwyer |
Dwyer |
Thiết bị giám sát, kiểm tra áp suất Code 3121120T T03,thang đo: 300-800 bar, Hãng sản xuất: EUROSWITCH |
EUROSWITCH |
Bo mạch giao tiếp chuẩn CAN OPEN gắn trong Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình, Card CAN OPEN, Hãng sản xuất: REDLION, CRM000CMCAN0000 |
REDLION |
Dụng cụ đo độ dày Product No. 20007, Hãng sản xuất: Kafer Messuhrenfabrik |
Kafer Messuhrenfabrik |
Chấn lưu dùng cho đèn phóng PC 2/36 T8 PRO Article Number: 87500516, công suất: 64W, Hãng sản xuất: TRIDONIC |
Tridonic |
Bộ phớt làm kín dùng cho bộ điều chỉnh áp suất khí nén K551#01E00401N002, Hãng sản xuất: ID Insert Deal |
ID Insert Deal |
Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng RIF100-RIF010W, thang đo: 5,97-179,18 m3/h |
RIELS |
Mẫu cao su cứng để hiệu chuẩn cho máy đo độ cứng cao su Model: ZY-108 |
TECLOCK |
Dụng cụ đánh bóng cho máy gia công bánh răng lần cuối Part number: 35A, Size 15 (Đá mài) |
KREBS & RIEDEL |
Dụng cụ đánh bóng cho máy gia công bánh răng lần cuối Part number: 35A, Size 25 (Đá mài) |
KREBS & RIEDEL |
Chứng nhận xuất xứ |
|
Thiết bị đo lực căng Teclock Model: DTN-300G |
TECLOCK |
Bộ điều chỉnh nhiệt độ tự động Model: PXU20020 |
REDLION |
Đầu nối dây dẫn có chân cắm Code: CNN50020PLNZ |
EUROSWITCH |
Bộ hiển thị, chỉ báo giá trị đo lực cầm tay Model: PSD |
Mantracourt |
Miếng nén để đo lực kéo Model: G1087 |
MARK-10 |
Bo mạch chủ hiển thị, chỉ báo giá trị đo lực Part ID. TR150, 3310-HHD dùng cho bộ đo lực PSD |
Mantracourt |
Chi phí lắp đặt |
TMP Technical Service Team |
Đế giảm chấn cho bộ cân Model: D725565.14 |
SCHENCK PROCESS |
Thiết bị đo mức chất lỏng MWLM-PR26H7S, thang đo: 0 - 70 mét |
Matsushima |
Keo kết dính dán ống cảm biến nhiệt độ OB-600 OMEGABOND 600 |
Omega |
Bộ nguồn Model : HWS80A-24/A |
TDK LAMBDA |
Keo kết dính dán gốm nhiệt độ cao Ceramabond 671 |
Aremco |
Keo kết dính dán gốm nhiệt độ cao Ceramabond 552 |
Aremco |
Ống chịu nhiệt bằng silic carbide bảo vệ đầu dò cảm biến nhiêt độ Type S, PN: 3299142, 0.625 X 0.375 34.000LN SE T/C HEXOLOY SE |
Saint-Gobain |